Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "dành" 1 hit

Vietnamese dành
button1
English Verbsspend
Example
Tôi dành nhiều thời gian học tiếng Nhật.
I spend a lot of time studying Japanese.

Search Results for Synonyms "dành" 5hit

Vietnamese quý danh
button1
English Nounsname : polite
Example
xin hỏi quý danh của ông là gì?
May I have your name please?
Vietnamese để dành
button1
English Verbssave
Example
để dành tiền cho con cái
save money for kids
Vietnamese danh từ
button1
English Nounsnoun
Vietnamese danh sách
button1
English Nounslist
Example
danh sách các thành viên tham dự
Participant list
Vietnamese vinh danh
button1
English Verbspraise
Example
Họ vinh danh anh hùng.
They honor the hero.

Search Results for Phrases "dành" 15hit

Mỗi sáng, tôi dành 10 phút để ngồi thiền.
Every morning, I spend 10 minutes meditating.
đèn xanh dành cho người đi bộ
green light for pedestrians
xin hỏi quý danh của ông là gì?
May I have your name please?
để dành tiền cho con cái
save money for kids
đại học danh tiếng
prestigious university
danh sách các thành viên tham dự
Participant list
Họ vinh danh anh hùng.
They honor the hero.
Tôi để dành tiền phòng trường hợp khẩn cấp.
I save money just in case.
Trẻ em đi trên đường dành cho người đi bộ.
Children walk on the pedestrian crossing.
Đây là danh sách tên của đoàn.
This is the name list of the group.
Chức danh của anh ấy là Phó giám đốc.
his title is vice president.
Tôi dành nhiều thời gian học tiếng Nhật.
I spend a lot of time studying Japanese.
Anh ấy dùng nghệ danh khi biểu diễn.
He uses a stage name when performing.
Danh mục sản phẩm được cập nhật hàng tháng.
The product catalog is updated monthly.
Anh ta được mệnh danh là thiên tài.
He is dubbed a genius.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z