English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | dép
|
| English | Nounssandal |
| Vietnamese | trưởng phòng cấp cao
|
| English | Nouns(job tittle) head of a division or department |
| Example |
báo cáo với trưởng phòng cấp cao
report to manager
|
| Vietnamese | dinh độc lập
|
| English | NounsIndependence Palace |
| Example |
tham quan Dinh độc lập
Visit Reunification Palace
|
| Vietnamese | sảnh đi
|
| English | Nounsdeparture lobby |
| Example |
tập trung tại sảnh đi
Gather at the departure lobby
|
| Vietnamese | phó thủ tướng
|
| English | Nounsdeputy prime minister |
| Example |
Phó Thủ tướng dự lễ khai mạc.
The Deputy Prime Minister attends the opening ceremony.
|
| Vietnamese | phó giám đốc bệnh viện
|
| English | Nounsdeputy director |
| Example |
Phó giám đốc bệnh viện kiểm tra phòng khám.
The deputy director checks the clinic room.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.