Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "dĩa" 1 hit

Vietnamese dĩa
button1
English Nounsfork

Search Results for Synonyms "dĩa" 5hit

Vietnamese tiêu chảy
button1
English Nounsdiarrhea
Example
tiêu chảy cấp tính
acute diarrhea
Vietnamese ngay
button1
English Adverbsoutright, immediately
Example
Em nên gọi ngay cho giám đốc.
You should call the president immediately
Vietnamese Ấn Độ
button1
English NounsIndia
Vietnamese ngay lập tức
button1
English Adverbsimmediately
Example
liên hệ với sếp ngay lập tức
contact your boss immediately
Vietnamese cá bạc má
button1
English NounsIndian mackerel

Search Results for Phrases "dĩa" 19hit

tiêu chảy cấp tính
acute diarrhea
Em nên gọi ngay cho giám đốc.
You should call the president immediately
liên hệ với sếp ngay lập tức
contact your boss immediately
ở Việt Nam 12 con giáp không có lợn rừng
There is no Pig in Vietnam's zodiac.
Thủ đô Campuchia là Phnôm Pênh.
The capital of Cambodia is Phnom Penh.
Bác sĩ chẩn đoán bệnh cho bệnh nhân.
The doctor diagnoses the patient.
Bệnh nhân phải phẫu thuật gấp.
The patient needs surgery immediately.
Ấn Độ rất thích bóng gậy.
India loves cricket.
Chúng tôi sẽ rời đi ngay tức khắc.
We will leave immediately.
Ông tôi nói bằng tiếng địa phương.
My grandfather speaks in a dialect.
Nhà máy bị rò rỉ phóng xạ.
The plant leaked radiation.
Ấn Độ Dương rất rộng lớn.
The Indian Ocean is vast.
Con người cần được bảo vệ khỏi tia bức xạ.
People need protection from radiation.
Bạn thuộc cung hoàng đạo nào?
What is your zodiac sign?
Đứa trẻ bị viêm tai giữa.
The child has otitis media (middle ear infection).
Anh ấy là diễn viên hài nổi tiếng.
He is a famous comedian.
Anh ấy nói bằng tiếng địa phương.
He speaks in a dialect.
Bánh có đường kính 2 mét.
The cake has a diameter of 2 meters.
Đường này đi theo hướng chéo.
This path goes diagonally.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z