Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "economy" 1 hit

Vietnamese kinh tế
button1
English Nounseconomy
Example
kinh tế đang phát triển
economy is developing

Search Results for Synonyms "economy" 2hit

Vietnamese hạng phổ thông
button1
English Nounseconomy class
Example
mua vé hạng phổ thông
Buy an economy class ticket
Vietnamese hạng phổ thông đặc biệt
button1
English Nounspremium economy class
Example
một số hãng hàng không có bán ghế hạng phổ thông đặc biệt
Some airlines offer premium economy class tickets

Search Results for Phrases "economy" 7hit

kinh tế đang phát triển
economy is developing
khôi phục kinh tế
restore the economy
Dịch bệnh ảnh hưởng đến kinh tế thế giới
The epidemic affected the world economy
Kinh tế thế giới bị ảnh hưởng nặng vì dịch bệnh
The global economy has been greatly affected by the infectious disease.
Kinh tế đang phục hồi trở lại
The economy has recovered
mua vé hạng phổ thông
Buy an economy class ticket
một số hãng hàng không có bán ghế hạng phổ thông đặc biệt
Some airlines offer premium economy class tickets

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z