Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "egg" 1 hit

Vietnamese trứng
button1
English Nounsegg
Example
không nên ăn nhiều trứng
you shouldn't eat too many eggs

Search Results for Synonyms "egg" 4hit

Vietnamese trứng chim cút
button1
English Nounsquail egg
Example
Tôi luộc trứng chim cút.
I boil quail eggs.
Vietnamese cà phê trứng
button1
English Nounsegg coffee
Example
Bạn đã thử cà phê trứng chưa?
Have you tried egg coffee?
Vietnamese cà tím
button1
English Nounseggplant
Vietnamese trứng cá hồi
button1
English Nounssalmon eggs
Example
trứng cá hồi ngon
Salmon roe is delicious.

Search Results for Phrases "egg" 8hit

Trứng rán trên bếp ga thơm phức khắp nhà.
Eggs fried on the gas stove make the whole house smell delicious.
không nên ăn nhiều trứng
you shouldn't eat too many eggs
Tôi rán trứng bằng chảo chiên.
I fry eggs with a frying pan.
Tôi luộc trứng chim cút.
I boil quail eggs.
Trứng này nửa sống nửa chín.
This egg is half-cooked.
Tôi đánh trứng cho bông lên.
I whisk the eggs until they foam.
Tôi đã ăn một trứng vịt lộn.
I ate a balut (fertilized duck egg).
Bạn đã thử cà phê trứng chưa?
Have you tried egg coffee?

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z