English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | trứng
|
| English | Nounsegg |
| Example |
không nên ăn nhiều trứng
you shouldn't eat too many eggs
|
| Vietnamese | trứng chim cút
|
| English | Nounsquail egg |
| Example |
Tôi luộc trứng chim cút.
I boil quail eggs.
|
| Vietnamese | cà phê trứng
|
| English | Nounsegg coffee |
| Example |
Bạn đã thử cà phê trứng chưa?
Have you tried egg coffee?
|
| Vietnamese | cà tím
|
| English | Nounseggplant |
| Vietnamese | trứng cá hồi
|
| English | Nounssalmon eggs |
| Example |
trứng cá hồi ngon
Salmon roe is delicious.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.