Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "employee" 1 hit

Vietnamese nhân viên
button1
English Nounsemployee
Example
nhân viên lễ tân
front staff

Search Results for Synonyms "employee" 0hit

Search Results for Phrases "employee" 8hit

Nhân viên này luôn có động lực làm việc.
This employee is always motivated.
Nhân viên nhận chế độ đãi ngộ tốt. 。
Employees receive good compensation.
chương trình đào tạo nhân viên mới
Training program for new employees
Trong buổi họp, sếp đã đề cập về phương pháp đánh giá nhân viên
During the meeting, the boss mentioned how to evaluate employees.
Nhân viên nhận tiền thưởng.
Employees receive a bonus.
Nhân viên nhận trợ cấp tiền ăn.
Employees receive a meal allowance.
Sau lễ Quốc khánh, nhân viên được nghỉ bù.
After National Day, employees took a compensatory day off.
Tôi luôn mang dây đeo thẻ để giữ thẻ nhân viên.
I always wear a lanyard to keep my employee card.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z