English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | trao đổi qua lại
|
| English | Verbsexchange |
| Example |
Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
A contract was signed after the exchange.
|
| Vietnamese | trao đổi
|
| English | Verbsexchange |
| Example |
trao đổi ngoại tệ
exchange foreign currency
|
| Vietnamese | đổi tiền
|
| English | Nounsexchange currency |
| Example |
đổi tiền ở sân bay
Exchange foreign currency at the airport
|
| Vietnamese | hối phiếu
|
| English | Nounsbill of exchange |
| Vietnamese | vi phạm luật giao dịch chúng khoán
|
| English | Nounsviolation of the securities and exchange law |
| Vietnamese | ưy ban giám sát các hoạt động giao dịch chứng khoá
|
| English | Nounssecurities and exchange surveillance committee |
| Vietnamese | giao lưu văn nghệ |
| English | Phrasecultural exchange through musi |
| Example |
Trường tổ chức giao lưu văn nghệ.
The school held a cultural exchange through art.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.