English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | kinh nghiệm
|
| English | Nounsexperience |
| Example |
Tôi có nhiều kinh nghiệm.
I have a lot of experience.
|
| Vietnamese | trải nghiệm
|
| English | Nounsexperience |
| Example |
Đây là một trải nghiệm thú vị.
This is an interesting experience.
|
| Vietnamese | nhiều kinh nghiệm
|
| English | Adjectiveshigh-experienced |
| Example |
hướng dẫn viên nhiều kinh nghiệm
Experienced tour guide
|
| Vietnamese | dày dặn
|
| English | Adjectivesexperienced, veteran |
| Example |
nhà ngoại giao dày dặn kinh nghiệm
a skilled diplomat
|
| Vietnamese | đã từng
|
| English | Phrasehave experienced |
| Example |
Tôi đã từng đi Việt Nam
|
| Vietnamese | chưa từng
|
| English | Phrasehave never experienced |
| Example |
Tôi chưa từng gặp cô ấy lần nào
|
| Vietnamese | hoạt động trải nghiệm |
| English | Nounsexperience activities |
| Example |
Học sinh tham gia hoạt động trải nghiệm.
Students joined experiential activities.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.