Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "già" 3 hit

Vietnamese già
button1
English Adjectivesold
Vietnamese giá
button1
English Nounsprice
Vietnamese giả
button1
English Nounsfraud
Example
Đây là giấy tờ giả.
This is a fake document.

Search Results for Synonyms "già" 5hit

Vietnamese tham gia
button1
English Verbsjoin (South)
Example
tham gia sự kiện
Participate in an event
Vietnamese có gia đình
button1
English Adjectivesmarried
Example
cô ấy đã có gia đình
she is married
Vietnamese trả giá
button1
English Verbsnegotiation (South)
Example
đang trả giá với người bán hàng
Negotiating the price with the store staff
Vietnamese gia đình
button1
English Nounsfamily
Example
gặp gia đình vào cuối tuần
see family on weekends
Vietnamese thời gian
button1
English Nounstime
Example
tiết kiệm thời gian
save time

Search Results for Phrases "già" 20hit

với gia đình
with family
nhận được hỗ trợ từ gia đình
I have support from my family
mua vé hàng không giá rẻ
Buy cheap airline tickets
tìm thấy cách giải quyết
Found a solution
gia đình đông người nhà
family with many relatives
xe máy Nhật được đánh giá cao
Japanese bikes are popular
cô giáo tiểu học
elementary school teacher
thực phẩm lên giá
food prices go up
cái này giá bao nhiêu?
how much is this?
đô-la Mỹ lên giá
US dollar becomes stronger
cổ phiếu xuống giá
stock prices have fallen
học tiếng Anh giao tiếp
learn english conversation
giá mắc quá
expensive
giá đắt quá
expensive
tham gia vào phần hỏi đáp
Participate in Q&A
nghỉ giải lao 30 phút
take a 30 minute break
có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa
There is a one hour break at noon.
được giấu trong phòng
hide in the room
gia đình có 4 người
I have a family of 4
tham gia sự kiện
Participate in an event

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z