Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "giữa" 1 hit

Vietnamese giữa
button1
English Nounsmiddle
Example
Huế nằm giữa Hà Nội và Sài Gòn
Hue is located between Hanoi and Saigon

Search Results for Synonyms "giữa" 3hit

Vietnamese ngón giữa
button1
English Nounsmiddle finger
Example
Tôi đeo nhẫn vào ngón giữa.
I wear a ring on my middle finger.
Vietnamese khoảng cách giữa hai xe
button1
English Nounsdistance between the 2 vehicles
Example
Hãy giữ khoảng cách an toàn giữa hai xe khi lái xe trên đường cao tốc.
Keep a safe distance between vehicles when driving on the highway.
Vietnamese viêm tai giữa
English Nounsmiddle ear infection
Example
Đứa trẻ bị viêm tai giữa.
The child has otitis media (middle ear infection).

Search Results for Phrases "giữa" 11hit

có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
Does this have anything to do with it?
Huế nằm giữa Hà Nội và Sài Gòn
Hue is located between Hanoi and Saigon
Tôi đeo nhẫn vào ngón giữa.
I wear a ring on my middle finger.
Hãy giữ khoảng cách an toàn giữa hai xe khi lái xe trên đường cao tốc.
Keep a safe distance between vehicles when driving on the highway.
Chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm rất lớn.
The temperature difference between day and night is very large.
Giữa họ có nhiều bất đồng.
There are many disagreements between them.
Giữa hai nền văn hóa có nhiều điểm khác nhau.
There are many differences between the two cultures.
Đứa trẻ bị viêm tai giữa.
The child has otitis media (middle ear infection).
Có khe nhỏ giữa hai tường.
There is a gap between two walls.
Hố tử thần xuất hiện giữa đường.
A sinkhole appeared in the road.
Cần giữ cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
It's necessary to maintain work-life balance.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z