Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "gold" 1 hit

Vietnamese đồng
button1
English Nounsgold

Search Results for Synonyms "gold" 5hit

Vietnamese hiệu vàng
button1
English Nounsgold shop (North)
Example
có thể mua vàng ròng ở các hiệu vàng
You can buy pure gold at a store that handles gold.
Vietnamese tiệm vàng
button1
English Nounsgold shop (South)
Example
Bạn có thể mua vàng nguyên chất ở các tiệm vàng
You can buy pure gold at a store that handles gold.
Vietnamese tuần lễ vàng
button1
English Nounsgolden week
Example
Tuần lễ vàng là kỳ nghỉ dài ở Nhật
Golden Week is a long holiday in Japan.
Vietnamese cá vàng
button1
English NounsGoldfish
Example
Cá vàng bơi trong bể.
Goldfish swim in the tank.
Vietnamese im lặng là vàng
button1
English Phrasesilence is golden
Example
Trong trường hợp này, im lặng là vàng.
In this case, silence is golden.

Search Results for Phrases "gold" 6hit

có thể mua vàng ròng ở các hiệu vàng
You can buy pure gold at a store that handles gold.
Bạn có thể mua vàng nguyên chất ở các tiệm vàng
You can buy pure gold at a store that handles gold.
Tuần lễ vàng là kỳ nghỉ dài ở Nhật
Golden Week is a long holiday in Japan.
Việt Nam đang ở thời kỳ cơ cấu dân số vàng
It's a golden demographic period in Vietnam
Cá vàng bơi trong bể.
Goldfish swim in the tank.
Trong trường hợp này, im lặng là vàng.
In this case, silence is golden.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z