Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "golf" 2 hit

Vietnamese đánh gôn golf
button1
English Nounsgolf
Example
Bố tôi chơi đánh golf.
My father plays golf.
Vietnamese gôn
button1
English Nounsgolf
Example
Tôi chơi gôn cuối tuần.
I play golf on weekends.

Search Results for Synonyms "golf" 3hit

Vietnamese bãi cỏ
button1
English Nounsgrass (usually used at golf course)
Example
Cắt cỏ
mow the lawn
Vietnamese gậy gôn
button1
English Nounsgolf club
Example
gậy gôn có nhiều hình dáng khác nhau
Golf clubs come in various shapes.
Vietnamese sân cỏ
button1
English Nounsre-cgrass (usually used at golf course)all (memori
Example
Trẻ em đang chơi trên sân cỏ.
The children are playing on the lawn.

Search Results for Phrases "golf" 6hit

thú vui của tôi là chơi gôn
my hobby is golf
đánh bóng một cách dứt khoát
Swing the golf club with all your might
Bố tôi chơi đánh golf.
My father plays golf.
gậy gôn có nhiều hình dáng khác nhau
Golf clubs come in various shapes.
Tôi chơi gôn cuối tuần.
I play golf on weekends.
Sân golf có xe điện có mái che.
The golf course has covered electric carts.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z