English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | chính phủ
|
| English | Nounsgovernment |
| Example |
Chính phủ ban hành luật mới.
The government issued a new law.
|
| Vietnamese | chính quyền |
| English | Nounsgovernment |
| Example |
Chính quyền đang xem xét kế hoạch.
The government is reviewing the plan.
|
| Vietnamese | cơ quan
|
| English | Nounsgovernment office |
| Example |
làm việc ở cơ quan nhà nước
work in a government agency
|
| Vietnamese | chính quyền tự trị
|
| English | Nounslocal government, municipality |
| Example |
Chính quyền tự trị tổ chức cuộc họp.
The local government holds a meeting.
|
| Vietnamese | nhà nước |
| English | Nounsthe state / government |
| Example |
Doanh nghiệp này thuộc sở hữu nhà nước.
his company is state-owned.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.