Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "grow" 1 hit

Vietnamese mọc
button1
English Verbsgrow
Example
Mọc rễ
roots grow

Search Results for Synonyms "grow" 4hit

Vietnamese trồng
button1
English Verbsplant, grow
Example
Nông dân ở Tây Nguyên trồng cà phê trên những đồi cao.
Farmers in the Central Highlands cultivate coffee on the hills.
Vietnamese tăng lên
button1
English Nounsincrease, growth, gain
Example
Dân số thành phố đang tăng lên.
The city’s population is increasing.
Vietnamese tăng trưởng kinh tế
button1
English Nounseconomic growth
Example
Đất nước đạt tăng trưởng kinh tế cao.
The country has high economic growth.
Vietnamese tăng thêm
button1
English Nounsincrease, growth, gain
Example
Giá xăng đã tăng thêm trong tháng này.
The price of gasoline has increased this month.

Search Results for Phrases "grow" 12hit

Tôi trồng cây hương thảo trong vườn.
I grow rosemary in the garden.
Chồi non của cây hoa hồng đã lớn lên.
The young rose buds are growing
Dây leo mọc quanh hàng rào.
Vines grow around the fence.
Cỏ cho gia súc mọc trên đồng.
Fodder grass grows in the field.
Chúng tôi trồng rau trong vườn rau.
We grow vegetables in the vegetable garden.
Mọc rễ
roots grow
Đó là một khu rừng cây mọc rậm.
That is a densely grown forest.
Bò nuôi để lấy thịt lớn nhanh.
Beef cattle grow quickly.
Đất nước đạt tăng trưởng kinh tế cao.
The country has high economic growth.
Cây mọc rậm rạp trong rừng.
Trees grow densely in the forest.
Bò cho thịt lớn rất nhanh.
Beef cattle grow very fast.
Nhà tôi trồng cây kim tiền.
We grow a money tree at home.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z