English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | dẫn
|
| English | Verbsguide |
| Example |
Anh ấy dẫn khách tham quan bảo tàng.
He guides visitors through the museum.
|
| Vietnamese | hướng dẫn viên
|
| English | Nounsguide |
| Example |
Hướng dẫn viên đang giới thiệu lịch sử.
The tour guide is explaining the history.
|
| Vietnamese | sách hướng dẫn
|
| English | Nounsguide book |
| Example |
phát sách hướng dẫn
Distribute guidebooks
|
| Vietnamese | hướng dẫn
|
| English | Nounsintroduction, guide |
| Example |
Nhân viên đã hướng dẫn khách du lịch.
The staff guided the tourists.
|
| Vietnamese | chủ trương |
| English | Nounspolicy / guideline |
| Example |
Nhà trường có chủ trương đổi mới giáo dục.
The school has a policy of educational reform.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.