Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "guide" 2 hit

Vietnamese dẫn
button1
English Verbsguide
Example
Anh ấy dẫn khách tham quan bảo tàng.
He guides visitors through the museum.
Vietnamese hướng dẫn viên
button1
English Nounsguide
Example
Hướng dẫn viên đang giới thiệu lịch sử.
The tour guide is explaining the history.

Search Results for Synonyms "guide" 3hit

Vietnamese sách hướng dẫn
button1
English Nounsguide book
Example
phát sách hướng dẫn
Distribute guidebooks
Vietnamese hướng dẫn
button1
English Nounsintroduction, guide
Example
Nhân viên đã hướng dẫn khách du lịch.
The staff guided the tourists.
Vietnamese chủ trương
English Nounspolicy / guideline
Example
Nhà trường có chủ trương đổi mới giáo dục.
The school has a policy of educational reform.

Search Results for Phrases "guide" 6hit

phát sách hướng dẫn
Distribute guidebooks
hướng dẫn viên nhiều kinh nghiệm
Experienced tour guide
Người phụ trách tour hướng dẫn khách.
The tour conductor guides the guests.
Nhân viên đã hướng dẫn khách du lịch.
The staff guided the tourists.
Anh ấy dẫn khách tham quan bảo tàng.
He guides visitors through the museum.
Hướng dẫn viên đang giới thiệu lịch sử.
The tour guide is explaining the history.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z