Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "gạo" 1 hit

Vietnamese gạo
button1
English Nounsrice

Search Results for Synonyms "gạo" 3hit

Vietnamese bột gạo
button1
English Nounsrice flour
Example
Bánh cuốn làm từ bột gạo.
Bánh cuốn is made from rice flour.
Vietnamese cám gạo
button1
English Nounsrice bran
Example
Tôi cho gà ăn cám gạo.
I feed the chickens rice bran.
Vietnamese bột gạo lứt
button1
English Nounsbrown rice flour
Example
Tôi làm bánh từ bột gạo lứt.
I made cake from brown rice flour.

Search Results for Phrases "gạo" 6hit

Bánh cuốn làm từ bột gạo.
Bánh cuốn is made from rice flour.
Tôi cho gà ăn cám gạo.
I feed the chickens rice bran.
Gạo Việt Nam được xuất khẩu nhiều.
Vietnam exports a lot of rice.
Tôi làm bánh từ bột gạo lứt.
I made cake from brown rice flour.
Anh ấy xách một bao gạo lớn.
He lifted a big sack of rice.
Họ thu hoạch được 10 tấn gạo.
They harvested 10 tons of rice.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z