Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "hand" 1 hit

Vietnamese tay
button1
English Nounshand

Search Results for Synonyms "hand" 5hit

Vietnamese ngoắc tay
button1
English Verbswave the hand (North)
Example
anh ấy ngoắc tay tôi
he is waving to me
Vietnamese vẫy tay
button1
English Verbswave the hand (South)
Example
anh ấy vẫy tay tôi
he is waving to me
Vietnamese tay phải
button1
English Nounsright hand
Example
Tôi cầm bút bằng tay phải.
I hold a pen with my right hand.
Vietnamese tay trái
button1
English Nounsleft hand
Example
Tôi mở cửa bằng tay trái.
I open the door with my left hand.
Vietnamese mu bàn tay
button1
English Nounsback of the hand
Example
Mu bàn tay bị trầy.
I hurt the back of my hand.

Search Results for Phrases "hand" 20hit

có thể mua vàng ròng ở các hiệu vàng
You can buy pure gold at a store that handles gold.
Bạn có thể mua vàng nguyên chất ở các tiệm vàng
You can buy pure gold at a store that handles gold.
Mẹ dùng đũa cả (đũa nấu ăn) để gắp đồ ăn khi nấu.
Mom uses cooking chopsticks to handle food while cooking.
Anh ấy có vết chàm ở tay.
He has a birthmark on his hand.
Tôi cầm bút bằng tay phải.
I hold a pen with my right hand.
Tôi mở cửa bằng tay trái.
I open the door with my left hand.
Mu bàn tay bị trầy.
I hurt the back of my hand.
Hãy nắm tay tôi chắc chắn.
Hold my hand tightly.
Họ bắt tay chặt chẽ.
They shake hands firmly.
chồng của tôi đẹp trai
my husband is handsome
Tôi mua áo ở cửa hàng đồ cũ.
I buy clothes at a secondhand shop.
Họ tập bóng ném.
They practice handball.
Chúng tôi xử lý hàng trả lại.
We handle returned goods.
Anh ấy nắm tay tôi rất vững vàng.
He held my hand firmly.
Tay tôi bị dính sau khi ăn kẹo.
My hands are sticky after eating candy.
Chó cắn chặt vào tay tôi.
The dog bites my hand.
Chúng ta hãy chung tay bảo vệ môi trường.
Let’s join hands to protect the environment.
Nhân vật chính của bộ phim đó rất đẹp trai
The main character of that movie is very handsome.
Tôi mua sản phẩm thủ công mỹ nghệ làm quà.
I bought a handicraft product as a gift.
Lan can cầu thang rất chắc chắn.
The stair handrail is very sturdy.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z