Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "happy" 2 hit

Vietnamese vui
button1
English Adjectiveshappy
Example
rất vui vì anh đã đến chơi
I'm very happy to have you here.
Vietnamese hạnh phúc
English Adjectiveshappy

Search Results for Synonyms "happy" 1hit

Vietnamese chúc mừng năm mới
button1
English Phrasehappy new year
Example
Chúc mừng năm mới!
Happy New Year!

Search Results for Phrases "happy" 9hit

rất vui vì anh đã đến chơi
I'm very happy to have you here.
thật diễm phúc được gặp bạn
I'm very happy to meet ~
hãy hạnh phúc mãi mãi nhé
be happy forever
Chúc mừng sinh nhật
happy birthday
Cô ấy vô cùng hạnh phúc.
She is extremely happy.
Tin đó khiến tôi rất vui.
That news made me very happy.
Tôi đã trải qua một ngày vui.
I spent a happy day.
Tôi rất vui khi được gặp lại bạn.
I’m happy to meet you again.
Chúc mừng năm mới!
Happy New Year!

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z