English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | có
|
| English | Verbshave |
| Example |
có nhiều tiền
rich man
|
| Vietnamese | cầm
|
| English | Verbshave |
| Vietnamese | cảm
|
| English | Verbshave a cold/sick |
| Example |
bị cảm cả tuần rồi
I've had a cold for about a week
|
| Vietnamese | thượng lộ bình an
|
| English | Phrasehave a nice trip |
| Example |
chúc bạn một chuyến đi thượng lộ bình an
I hope you have a good trip!
|
| Vietnamese | máy cạo râu
|
| English | Nounselectric shaver |
| Example |
Anh trai tôi cạo râu bằng máy cạo râu.
My brother shaves with a shaver.
|
| Vietnamese | nhạt
|
| English | Adjectiveshave little taste |
| Vietnamese | lạc
|
| English | Adjectiveshave little taste |
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.