Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "hear" 1 hit

Vietnamese nghe
button1
English Verbshear

Search Results for Synonyms "hear" 1hit

Vietnamese chân thành
button1
English Adjectivessincere
Adverbsfrom the heart
Example
Tôi muốn gửi lời cảm ơn chân thành.
I want to express my sincere thanks.

Search Results for Phrases "hear" 10hit

cám ơn từ tận đáy lòng
thank you from the bottom of my heart
câu truyện cảm động
heartwarming story
Nghe nói anh sắp nghỉ việc, có thật không ạ?
I heard that you will be resigning soon, is that true?
Hạnh nhân tốt cho tim mạch.
Almonds are good for the heart.
Tôi ngạc nhiên khi nghe tin anh ấy bị tai nạn
I was surprised to hear that he had an accident.
Tình yêu luôn tồn tại trong tim.
Love exists in the heart.
Trái tim tôi trĩu nặng nỗi buồn.
My heart is heavy with sadness.
Tôi chán ngắt việc nghe lý do đó.
I am sick of hearing that excuse.
Tôi nghe thấy còi cảnh báo.
I hear a warning horn.
Cô bé bật khóc khi nghe tin.
The girl burst into tears when she heard the news.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z