English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | cao
|
| English | Adjectiveshigh |
| Example |
có tay nghề cao
have high skills
|
| Vietnamese | mắc
|
| English | Adjectiveshigh (South) |
| Example |
giá mắc quá
expensive
|
| Vietnamese | trung học
|
| English | Nounsjunior high school |
| Example |
bắt đầu học tiếng anh từ trung học
I started studying English in junior high school.
|
| Vietnamese | thương hiệu cao cấp
|
| English | Nounshigh-end brand |
| Example |
Louis Vuitton là thương hiệu cao cấp
Louis Vuitton is a high-end brand
|
| Vietnamese | nhiều kinh nghiệm
|
| English | Adjectiveshigh-experienced |
| Example |
hướng dẫn viên nhiều kinh nghiệm
Experienced tour guide
|
| Vietnamese | trường trung học
|
| English | Nounsjunior high school |
| Example |
Tôi đã gặp nhiều bạn mới ở trường trung học.
I met many new friends in junior high school.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.