Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "high" 1 hit

Vietnamese cao
button1
English Adjectiveshigh
Example
có tay nghề cao
have high skills

Search Results for Synonyms "high" 5hit

Vietnamese mắc
button1
English Adjectiveshigh (South)
Example
giá mắc quá
expensive
Vietnamese trung học
button1
English Nounsjunior high school
Example
bắt đầu học tiếng anh từ trung học
I started studying English in junior high school.
Vietnamese thương hiệu cao cấp
button1
English Nounshigh-end brand
Example
Louis Vuitton là thương hiệu cao cấp
Louis Vuitton is a high-end brand
Vietnamese nhiều kinh nghiệm
button1
English Adjectiveshigh-experienced
Example
hướng dẫn viên nhiều kinh nghiệm
Experienced tour guide
Vietnamese trường trung học
button1
English Nounsjunior high school
Example
Tôi đã gặp nhiều bạn mới ở trường trung học.
I met many new friends in junior high school.

Search Results for Phrases "high" 20hit

bạn cấp 3
high school friends
sóng lớn
high waves
bị sốt cao
have a high fever
bắt đầu học tiếng anh từ trung học
I started studying English in junior high school.
tốt nghiệp cấp ba
graduate from high school
Việt Nam có tỉ lệ thất nghiệp cao
Unemployment rate in Vietnam is high
Việt Nam là nước có tỉ lệ sinh cao.
Vietnam is a country with a high birth rate
Louis Vuitton là thương hiệu cao cấp
Louis Vuitton is a high-end brand
Tiền thưởng cuối năm sẽ cao hơn năm ngoái
Year-end bonus will be higher than last year
âm thanh chất lượng cao
high quality sound
mũi cao
high nose
Thành phố Hồ Chí Minh có mật độ dân số cao
Ho Chi Minh City has a high population density
có tay nghề cao
have high skills
Việt Nam là nước tiêu thụ nhiều mì tôm
Vietnam is a country with a high consumption rate of instant noodles.
Tôi đã gặp nhiều bạn mới ở trường trung học.
I met many new friends in junior high school.
Anh ấy là học sinh trường trung học phổ thông.
He is a high school student.
Hôm qua tôi bị sốt cao.
I had a high fever yesterday.
Hôm nay khu vực chịu ảnh hưởng của áp suất cao.
Today the area is under a high pressure system.
Tôi tập cơ bắp đùi
I train my thighs.
Bài kiểm tra này có độ khó cao.
This test has a high difficulty level.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z