Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "highway" 1 hit

Vietnamese đường cao tốc
button1
English Nounshighway
Example
Chúng tôi lái xe trên đường cao tốc.
We drive on the highway.

Search Results for Synonyms "highway" 3hit

Vietnamese trạng thái buồn ngủ khi lái xe liên tục trên cao t
button1
English Nounshighway hypnosis
Vietnamese đường quốc lộ cao tốc
button1
English Nounshighway national road
Vietnamese cao tốc
button1
English Nounshighway, expressway
Example
Chúng tôi đi Hà Nội bằng đường cao tốc.
We went to Hanoi by the expressway.

Search Results for Phrases "highway" 2hit

Hãy giữ khoảng cách an toàn giữa hai xe khi lái xe trên đường cao tốc.
Keep a safe distance between vehicles when driving on the highway.
Chúng tôi lái xe trên đường cao tốc.
We drive on the highway.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z