English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | hiếm
|
| English | Adjectivesrare |
| Example |
loại đó này rất hiếm
This stone is quite rare
|
| Vietnamese | thám hiểm
|
| English | Verbsadventure |
| Example |
thích thám hiểm
I like going on adventures.
|
| Vietnamese | bệnh truyền nhiễm
|
| English | Nounsinfection |
| Example |
bệnh truyền nhiễm đang lan rộng
infection is spreading
|
| Vietnamese | bảo hiểm xe
|
| English | NounsVehicle insurrance |
| Example |
Bảo hiểm xe gần hết hạn
Your vehicle insurance certificate is about to expire
|
| Vietnamese | thử nghiệm lâm sàng
|
| English | Nounsclinical test |
| Example |
thuốc mới đang được thử nghiệm lâm sàng
A new drug is being tested in clinical trials
|
| Vietnamese | công ty trách nhiệm hữu hạn
|
| English | Nounslimited company |
| Example |
Anh tôi làm việc ở công ty trách nhiệm hữu hạn.
My brother works at a limited company.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.