Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "hiếm" 1 hit

Vietnamese hiếm
button1
English Adjectivesrare
Example
loại đó này rất hiếm
This stone is quite rare

Search Results for Synonyms "hiếm" 5hit

Vietnamese thám hiểm
button1
English Verbsadventure
Example
thích thám hiểm
I like going on adventures.
Vietnamese bệnh truyền nhiễm
button1
English Nounsinfection
Example
bệnh truyền nhiễm đang lan rộng
infection is spreading
Vietnamese bảo hiểm xe
button1
English NounsVehicle insurrance
Example
Bảo hiểm xe gần hết hạn
Your vehicle insurance certificate is about to expire
Vietnamese thử nghiệm lâm sàng
button1
English Nounsclinical test
Example
thuốc mới đang được thử nghiệm lâm sàng
A new drug is being tested in clinical trials
Vietnamese công ty trách nhiệm hữu hạn
button1
English Nounslimited company
Example
Anh tôi làm việc ở công ty trách nhiệm hữu hạn.
My brother works at a limited company.

Search Results for Phrases "hiếm" 20hit

nói chuyện phiếm
gossip
thích thám hiểm
I like going on adventures.
loại đó này rất hiếm
This stone is quite rare
bệnh truyền nhiễm đang lan rộng
infection is spreading
Bảo hiểm xe gần hết hạn
Your vehicle insurance certificate is about to expire
thuốc mới đang được thử nghiệm lâm sàng
A new drug is being tested in clinical trials
Anh tôi làm việc ở công ty trách nhiệm hữu hạn.
My brother works at a limited company.
hướng dẫn viên nhiều kinh nghiệm
Experienced tour guide
Thành phố bị ô nhiễm không khí nặng.
The city has severe air pollution.
Thành phố bị ô nhiễm không khí.
The city has air pollution.
trải nghiệm món ăn cung đình tại Huế
Experience royal cuisine in Hue
nới lỏng lệnh giới nghiêm
ease restrictions
bị kiểm soát nghiêm ngặt
be closely monitored
Anh ấy là người nghiêm túc.
He is a serious person.
Thầy giáo rất nghiêm khắc với học sinh.
The teacher is strict with the students.
Anh ấy rất khiêm nhường
He is humble.
Anh ta được bổ nhiệm làm giám đốc.
He is appointed as director.
mua bảo hiểm y tế
get medical insurance
Khi đi khám bệnh, nhớ mang thẻ bảo hiểm.
Bring your health insurance card when you go to the hospital.
Chúng tôi học cách dự đoán nguy hiểm.
We learn to predict danger.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z