English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | tiếng
|
| English | Nounslanguage Nounshour |
| Example |
nói được nhiều thứ tiếng
I can speak several languages
|
| Vietnamese | giờ
|
| English | Nounshour |
| Vietnamese | giờ cao điểm |
| English | Nounsrush hour |
| Vietnamese | thời gian thực tế làm việc |
| English | Nounsworking hours |
| Example |
Hãy ghi rõ thời gian thực tế làm việc.
Please record your actual working hours.
|
| Vietnamese | thời gian làm việc |
| English | Nounswork hours |
| Example |
Thời gian làm việc là 8 tiếng/ngày.
The working hours are 8 hours per day.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.