Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "hành" 2 hit

Vietnamese hạnh
button1
English Nounsapricot
Vietnamese hành
button1
English Nounsleek

Search Results for Synonyms "hành" 5hit

Vietnamese điều hành
button1
English Verbsrun
Example
điều hành công ty
run a company
Vietnamese hân hạnh
button1
English Adjectiveshorned
Example
rất hân hạnh
I'm very honored
Vietnamese hành lý
button1
English Nounsluggage
Example
gửi hành lý quá cỡ
Keep overweight luggage
Vietnamese thành lập
button1
English Verbsestablish
Example
thành lập công ty mới
establish a new company
Vietnamese thành phố nghỉ mát
button1
English Nounsresort
Example
Đà Nẵng là thành phố nghỉ mát
Da Nang is a beach resort

Search Results for Phrases "hành" 20hit

thành thật xin lỗi
I am very sorry
xin chân thành cám ơn
Thank you very much
rất hân hạnh
I'm very honored
điều hành công ty
run a company
rất hân hạnh
I'm very honored
gửi hành lý quá cỡ
Keep overweight luggage
thành phố này rất nhộn nhịp về đêm
This town gets lively at night
đây là cửa hàng lớn nhì thành phố
This is the second largest store in town.
thành lập công ty mới
establish a new company
Đà Nẵng là thành phố nghỉ mát
Da Nang is a beach resort
Sài Gòn là thành phố kinh tế
Saigon is an economic city
làng quê thanh bình
The countryside is quiet
trở thành giáo viên
become a teacher
hãy hạnh phúc mãi mãi nhé
be happy forever
bao lâu nữa sẽ hoàn thành?
How long will it take to complete?
muốn trở thành bác sĩ
I want to be a doctor
cặp vợ chồng hạnh phúc
Oshidori couple
tham gia hoạt động của đoàn thanh niên
Participate in youth group activities
anh ấy lam gì cũng nhanh chán
He gets bored quickly no matter what he does.
ước mơ của cô ấy là trở thành ca sĩ
her dream is to become a singer

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z