English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | hãng
|
| English | Nounscompany |
| Example |
làm việc cho hãng quảng cáo
work at an advertising agency
|
| Vietnamese | hàng không
|
| English | Nounsairline |
| Example |
mua vé hàng không giá rẻ
Buy cheap airline tickets
|
| Vietnamese | thang máy
|
| English | Nounselevator |
| Example |
bước ra khỏi thang máy
got off the elevator
|
| Vietnamese | thẳng
|
| English | Adverbsstraight |
| Example |
đi thẳng đến cuối đường
go straight to the end
|
| Vietnamese | nhà hàng
|
| English | Nounsrestaurant |
| Example |
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
Make a reservation at a famous restaurant
|
| Vietnamese | đổi tiền
|
| English | Nounsexchange currency |
| Example |
đổi tiền ở sân bay
Exchange foreign currency at the airport
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.