English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | hút
|
| English | Verbssmoke |
| Example |
Hiện nay vẫn còn nhiều bạn trẻ hút thuốc
Many young people are now smoking cigarettes
|
| Vietnamese | chuồng
|
| English | Nounshut |
| Example |
chuồng lợn
pigpen
|
| Vietnamese | một chút
|
| English | Adverbslittle bit |
| Example |
chỉ ăn một chút thôi
eat just a little
|
| Vietnamese | máy hút mùi
|
| English | Nounsventilation fan |
| Example |
Khi nấu ăn, mẹ bật máy hút mùi.
My mom turns on the ventilation fan when cooking.
|
| Vietnamese | máy hút bụi
|
| English | Nounsvacuum cleaner |
| Example |
Tôi dùng máy hút bụi để dọn phòng.
I use a vacuum cleaner to clean the room.
|
| Vietnamese | máy hút ẩm
|
| English | Nounsdehumidifier |
| Vietnamese | một chút cũng không
|
| English | Adverbsnot at all |
| Example |
quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó
I completely forgot about that
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.