Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "hơi" 3 hit

Vietnamese hơi
button1
English Adjectivesa little
Example
hơi lạnh
a little cold/a little cold
Vietnamese hỏi
button1
English Verbsask
Example
tham gia vào phần hỏi đáp
Participate in Q&A
Vietnamese hồi
button1
English Nounsanise
Otherwhen
Example
Phở thường có hương vị của hồi.
Pho often has the flavor of star anise.

Search Results for Synonyms "hơi" 5hit

Vietnamese xe hơi
button1
English Nounscar
Example
bãi đỗ xe hơi hết chỗ
Car parking lot is full
Vietnamese vui chơi
button1
English Verbsplay
Example
thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
Let them be free in the kids space
Vietnamese thôi cũng được
button1
English Phraseapproval (unwillingly)
Example
10000 đồng thôi cũng được
Well, 10,000 dong is fine.
Vietnamese thôi
button1
English Verbsquit
Example
đã thôi việc ở công ty A
I quit my job at company A.
Vietnamese đi chơi
button1
English Verbsgo out
Example
hôm qua đi chơi với đồng nghiệp
I went out with a colleague yesterday

Search Results for Phrases "hơi" 20hit

rất vui vì anh đã đến chơi
I'm very happy to have you here.
hơi lạnh
a little cold/a little cold
ra khỏi nhà
leave home
bãi đỗ xe hơi hết chỗ
Car parking lot is full
thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
Let them be free in the kids space
xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
(on the phone) Excuse me, who are you?
tham gia vào phần hỏi đáp
Participate in Q&A
bước ra khỏi thang máy
got off the elevator
10000 đồng thôi cũng được
Well, 10,000 dong is fine.
được cho phép đi chơi đến 10 giờ
Have them leave by 10 o'clock
xin hỏi quý danh của ông là gì?
May I have your name please?
đã thôi việc ở công ty A
I quit my job at company A.
cho đứa bé đồ chơi
give a child a toy
đi chơi với bạn
go out with friends
hôm qua đi chơi với đồng nghiệp
I went out with a colleague yesterday
anh ấy chơi ở vị trí trung tâm
he plays the center position
canh hơi mặn
Soup is a little salty
vận động nhiều nên ra mồ hôi
I was sweating because I exercised a lot.
chỉ ăn một chút thôi
eat just a little
vậy thôi hẹn gặp anh tuần sau
See you next week.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z