Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "hơn" 1 hit

Vietnamese hơn
button1
English Othermore
Example
cao hơn anh trai
taller than my brother

Search Results for Synonyms "hơn" 5hit

Vietnamese không
button1
English PhraseNo
Nouns0
Example
không có gì
there is nothing
Vietnamese điện thoại di động
button1
English Nounsmobile phone
Example
điện thoại di động mới
new cell phone
Vietnamese hàng không
button1
English Nounsairline
Example
mua vé hàng không giá rẻ
Buy cheap airline tickets
Vietnamese Không có gì
button1
English Phraseyou' re welcome
Example
không có gì đâu!
you're welcome.
Vietnamese phòng đơn
button1
English Nounssingle room
Example
đặt 1 phòng đơn
Reserve a single room

Search Results for Phrases "hơn" 20hit

mẹ chồng
mother in law
không có gì
there is nothing
rất hân hạnh
I'm very honored
điện thoại di động mới
new cell phone
rất hân hạnh
I'm very honored
chọn màu nào?
Which color would you choose?
đặt phòng khách sạn
Book a hotel
chọn 1 số chẵn
choose one even number
mua vé hàng không giá rẻ
Buy cheap airline tickets
không có gì đâu!
you're welcome.
chờ hơn 15 phút
I waited over 15 minutes
đợi hơn 15 phút
I waited over 15 minutes
đặt thêm một phòng nữa
I would like to reserve one more room.
ghé thăm làm việc tại văn phòng
visit the office
xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
(on the phone) Excuse me, who are you?
hệ thống nhân sự lúc đó
Personnel system at the time
đèn tín hiệu không hoạt động
signal not moving
đặt 1 phòng đơn
Reserve a single room
nhà có nhiều phòng
house with many rooms
tập trung tại phòng ăn
meet in the dining room

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z