English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | hương
|
| English | Nounsscent |
| Example |
có mùi hương dễ chịu
It smells pleasant
|
| Vietnamese | hướng
|
| English | Nounsdirection |
| Example |
Xin chỉ cho tôi hướng đi ga tàu.
Please tell me the direction to the station.
|
| Vietnamese | xe cứu thương
|
| English | Nounsambulance |
| Example |
gọi xe cứu thương
call an ambulance
|
| Vietnamese | thường
|
| English | Adjectivesoften |
| Example |
thường tụ tập bạn bè cuối tuần
I often get together with friends on weekends
|
| Vietnamese | chương trình
|
| English | Nounsprogram |
| Example |
chương trình truyền hình yêu thích của tôi
my favorite tv show
|
| Vietnamese | thưởng ngoạn
|
| English | Verbsvisit and see |
| Example |
thưởng ngoạn phong cảnh núi non
See the mountain scenery
|
| Vietnamese | nhà thương
|
| English | Nounshospital (South) |
| Example |
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở nhà thương
Have a regular health checkup at a hospital
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.