Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "hạn" 1 hit

Vietnamese hạn
English Nounsexpiration/date
Example
Kiểm tra hạn sử dụng.
Check the expiration date.

Search Results for Synonyms "hạn" 5hit

Vietnamese anh
button1
English Nounsmale : older than you
Example
anh tên là gì?
what is your name?
Vietnamese chị
button1
English Nounsfemale : older than you
Example
chị đến từ đâu?
Where are you from?
Vietnamese cám ơn
button1
English OtherThank you
Example
cám ơn từ tận đáy lòng
thank you from the bottom of my heart
Vietnamese em
button1
English Nounsman or women : younger than you
Example
em yêu
how to call her
Vietnamese điều hành
button1
English Verbsrun
Example
điều hành công ty
run a company

Search Results for Phrases "hạn" 20hit

giới thiệu bản thân
self-introduction
thành thật xin lỗi
I am very sorry
xin chân thành cám ơn
Thank you very much
nhận được kết quả
get results
cám ơn từ tận đáy lòng
thank you from the bottom of my heart
rất hân hạnh
I'm very honored
điều hành công ty
run a company
rất hân hạnh
I'm very honored
nhân viên lễ tân
front staff
nhận được hỗ trợ từ gia đình
I have support from my family
chọn 1 số chẵn
choose one even number
phố Hàng Mã
hammer street
làm việc cho hãng quảng cáo
work at an advertising agency
mua vé hàng không giá rẻ
Buy cheap airline tickets
kiện hàng này
this luggage
gửi hành lý quá cỡ
Keep overweight luggage
được lên chức/được thăng chức
be promoted
hệ thống nhân sự lúc đó
Personnel system at the time
tham gia vào phần hỏi đáp
Participate in Q&A
bước ra khỏi thang máy
got off the elevator

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z