English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | hạnh
|
| English | Nounsapricot |
| Vietnamese | hành
|
| English | Nounsleek |
| Vietnamese | điều hành
|
| English | Verbsrun |
| Example |
điều hành công ty
run a company
|
| Vietnamese | hân hạnh
|
| English | Adjectiveshorned |
| Example |
rất hân hạnh
I'm very honored
|
| Vietnamese | hành lý
|
| English | Nounsluggage |
| Example |
gửi hành lý quá cỡ
Keep overweight luggage
|
| Vietnamese | thành lập
|
| English | Verbsestablish |
| Example |
thành lập công ty mới
establish a new company
|
| Vietnamese | thành phố nghỉ mát
|
| English | Nounsresort |
| Example |
Đà Nẵng là thành phố nghỉ mát
Da Nang is a beach resort
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.