Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "hả" 1 hit

Vietnamese hả
button1
English Otheraren't you?

Search Results for Synonyms "hả" 5hit

Vietnamese vui
button1
English Adjectiveshappy
Example
rất vui vì anh đã đến chơi
I'm very happy to have you here.
Vietnamese cháu
button1
English Nounsnephew
Example
cháu trai, cháu gái
nephew, niece
Vietnamese
button1
English Verbshave
Example
có nhiều tiền
rich man
Vietnamese
button1
English Otherwhat
Example
đây là cái gì?
what is this?
Vietnamese anh
button1
English Nounsmale : older than you
Example
anh tên là gì?
what is your name?

Search Results for Phrases "hả" 20hit

giới thiệu bản thân
self-introduction
thành thật xin lỗi
I am very sorry
rất vui vì anh đã đến chơi
I'm very happy to have you here.
xin chân thành cám ơn
Thank you very much
ngồi cạnh nhau
sit next to
cháu trai, cháu gái
nephew, niece
đây là cái gì?
what is this?
nhận được kết quả
get results
anh tên là gì?
what is your name?
cám ơn từ tận đáy lòng
thank you from the bottom of my heart
mệt mỏi rã rời vì sốt cao
I'm exhausted from the heat
rất hân hạnh
I'm very honored
tên anh là gì?
What's your name?
chào tạm biệt
good bye
điều hành công ty
run a company
rất hân hạnh
I'm very honored
nhà tôi
my house
nhân viên lễ tân
front staff
làm thủ tục hải quan
go through customs formalities
tin tức nổi bật nhất
top news

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z