Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "học" 1 hit

Vietnamese học
button1
English Verbsstudy, learn

Search Results for Synonyms "học" 5hit

Vietnamese khóc
button1
English Verbscry
Example
đứa bé đang khóc
baby crying
Vietnamese trường đại học
button1
English Nounsuniversity
Example
đại học danh tiếng
prestigious university
Vietnamese trung học
button1
English Nounsjunior high school
Example
bắt đầu học tiếng anh từ trung học
I started studying English in junior high school.
Vietnamese du học sinh
button1
English Nounsforeign student
Example
cô ấy là du học sinh Mỹ
she is an international student from america
Vietnamese bạn học
button1
English Nounsclassmate
Example
cô ấy là bạn học trung học của tôi
she was my middle school classmate

Search Results for Phrases "học" 20hit

học tiếng Đức
learn german
cô giáo tiểu học
elementary school teacher
học tiếng Anh giao tiếp
learn english conversation
thông báo lịch nghỉ học
Announce school closing days
học về nghệ thuật cổ truyền
learn about traditional art
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
I started English conversation in January.
học điêu khắc
study sculpture
đỗ đại học
get accepted to university
đậu đại học
get accepted to university
cố gắng học
study hard
đứa bé đang khóc
baby crying
đại học danh tiếng
prestigious university
đang làm trợ giảng ở trường đại học
I work as an assistant at a university.
bắt đầu học tiếng anh từ trung học
I started studying English in junior high school.
học ở thư viện
study at the library
thích học ngoại ngữ
I like studying foreign languages
cô ấy là du học sinh Mỹ
she is an international student from america
học về chuyên ngành hoá học
major in chemistry
thảo luận với giáo sư sau buổi học
Consult with the professor after class
cô ấy là bạn học trung học của tôi
she was my middle school classmate

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z