Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "hỏng" 3 hit

Vietnamese họng
button1
English Nounsthroat
Example
bị đau họng
My throat hurts
Vietnamese hồng
button1
English Nounspink
Nounspersimmon
Vietnamese hỏng
button1
English Verbsbroken

Search Results for Synonyms "hỏng" 5hit

Vietnamese không
button1
English PhraseNo
Nouns0
Example
không có gì
there is nothing
Vietnamese hàng không
button1
English Nounsairline
Example
mua vé hàng không giá rẻ
Buy cheap airline tickets
Vietnamese Không có gì
button1
English Phraseyou' re welcome
Example
không có gì đâu!
you're welcome.
Vietnamese phòng đơn
button1
English Nounssingle room
Example
đặt 1 phòng đơn
Reserve a single room
Vietnamese phòng
button1
English Nounsroom
Example
nhà có nhiều phòng
house with many rooms

Search Results for Phrases "hỏng" 20hit

mẹ chồng
mother in law
không có gì
there is nothing
đặt phòng khách sạn
Book a hotel
mua vé hàng không giá rẻ
Buy cheap airline tickets
không có gì đâu!
you're welcome.
đặt thêm một phòng nữa
I would like to reserve one more room.
ghé thăm làm việc tại văn phòng
visit the office
hệ thống nhân sự lúc đó
Personnel system at the time
đèn tín hiệu không hoạt động
signal not moving
đặt 1 phòng đơn
Reserve a single room
nhà có nhiều phòng
house with many rooms
tập trung tại phòng ăn
meet in the dining room
thông báo lịch nghỉ học
Announce school closing days
được chống đỡ bằng nhiều cột
supported by many pillars
có còn ghế trống không?
Are there any seats available?
phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
The room next door is sometimes very noisy
sáng mai anh có nhà không?
Will you be home tomorrow morning?
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
Does this have anything to do with it?
xin cám ơn ngài tổng thống
Thank you Mr. President
được giấu trong phòng
hide in the room

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z