Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "hộp" 3 hit

Vietnamese hợp
button1
English Verbsfit
Example
Cái áo này hợp với bạn.
This shirt suits you.
Vietnamese họp
button1
English Nounsmeeting
Vietnamese hộp
button1
English Nounsbox

Search Results for Synonyms "hộp" 5hit

Vietnamese hi vọng
button1
English Verbshope
Nounshope
Example
hi vọng sẽ được tuyển vào bộ phận A
I would like to be assigned to department A.
Vietnamese hiệu vàng
button1
English Nounsgold shop (North)
Example
có thể mua vàng ròng ở các hiệu vàng
You can buy pure gold at a store that handles gold.
Vietnamese tiệm vàng
button1
English Nounsgold shop (South)
Example
Bạn có thể mua vàng nguyên chất ở các tiệm vàng
You can buy pure gold at a store that handles gold.
Vietnamese quán cà phê
button1
English Nounscoffee shop
Example
thường đọc sách ở quán cà phê
I often read books at coffee shops
Vietnamese mua sắm trực tuyến
button1
English Nounsonline shopping
Example
Nhu cầu mua sắm trực tuyến đang tăng cao
Demand for online shopping is increasing

Search Results for Phrases "hộp" 20hit

tiếp tục cuộc họp
continue the meeting
cuộc họp bắt đầu từ 10 giờ rưỡi
The meeting starts at 10:30
ăn cơm hộp vào buổi trưa
eat bento for lunch
ký hợp đồng
sign the contract
cửa hàng bán kem
a shop that sells ice cream
cửa tiệm bán kem
a shop that sells ice cream
đến công ty sớm để chuẩn bị cho buổi họp
Come to work early to prepare for a meeting
thường đọc sách ở quán cà phê
I often read books at coffee shops
sắp xếp cuộc họp
Set up a meeting
ghé qua quán cà - phê
stop by a coffee shop
chúc bạn một chuyến đi thượng lộ bình an
I hope you have a good trip!
kinh doanh cửa tiệm cà - phê
run a coffee shop
Nhu cầu mua sắm trực tuyến đang tăng cao
Demand for online shopping is increasing
Hủy hợp đồng lao động
cancel the labor contract
Tìm công việc phù hợp với bản thân
Find a job that suits you
Buổi họp sẽ được bắt đầu vào 2 giờ chiều
The meeting begins at 2 p.m.
Tôi có đến 3 cuộc họp trong chiều hôm nay
There are three meetings this afternoon.
Buổi họp vừa mới kết thúc
the meeting just ended
Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
A contract was signed after the exchange.
sự kết hợp của các món ăn
food combination

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z