English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | thu nhập
|
| English | Nounsincome |
| Example |
Anh ấy có thu nhập ổn định.
He has a stable income.
|
| Vietnamese | thuế thu nhập
|
| English | Nounsincome tax |
| Example |
Người lao động phải đóng thuế thu nhập hằng tháng.
Workers have to pay income tax every month.
|
| Vietnamese | thu nhập tháng
|
| English | Nounsmonthly income |
| Example |
thu nhập tháng trên 10 triệu đồng
Monthly income of 10 million VND or more
|
| Vietnamese | chứng minh thu nhập
|
| English | Nounsincome certificate |
| Example |
Khi xin visa cần chứng minh thu nhập.
An income certificate is required for visa application.
|
| Vietnamese | cổ tức đã nhận
|
| English | Nounsdividend income |
| Vietnamese | lợi nhuận trước thuế
|
| English | Nounsincome before interest payment and before tax |
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.