Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "income" 1 hit

Vietnamese thu nhập
button1
English Nounsincome
Example
Anh ấy có thu nhập ổn định.
He has a stable income.

Search Results for Synonyms "income" 5hit

Vietnamese thuế thu nhập
button1
English Nounsincome tax
Example
Người lao động phải đóng thuế thu nhập hằng tháng.
Workers have to pay income tax every month.
Vietnamese thu nhập tháng
button1
English Nounsmonthly income
Example
thu nhập tháng trên 10 triệu đồng
Monthly income of 10 million VND or more
Vietnamese chứng minh thu nhập
button1
English Nounsincome certificate
Example
Khi xin visa cần chứng minh thu nhập.
An income certificate is required for visa application.
Vietnamese cổ tức đã nhận
button1
English Nounsdividend income
Vietnamese lợi nhuận trước thuế
button1
English Nounsincome before interest payment and before tax

Search Results for Phrases "income" 7hit

để tăng thu nhập
to increase income
Người lao động phải đóng thuế thu nhập hằng tháng.
Workers have to pay income tax every month.
thu nhập tháng trên 10 triệu đồng
Monthly income of 10 million VND or more
Khi xin visa cần chứng minh thu nhập.
An income certificate is required for visa application.
Anh ấy có thu nhập ổn định.
He has a stable income.
Công ty báo cáo thu chi tháng này.
The company reported this month’s income & expenses.
Gia đình tôi là cả vợ và chồng đều đi làm.
My family is a dual-income family.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z