Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "kho" 2 hit

Vietnamese khó
button1
English Adjectivesdifficult
Example
Vấn đề khó giải quyết
difficult problems to solve
Vietnamese kho
button1
English Verbssimmer, stew
Example
Mẹ tôi đang kho cá.
My mother is stewing fish.

Search Results for Synonyms "kho" 5hit

Vietnamese khỏe
button1
English Adjectivesfine
Example
có sức khỏe là có tất cả
Health first
Vietnamese không
button1
English PhraseNo
Nouns0
Example
không có gì
there is nothing
Vietnamese hàng không
button1
English Nounsairline
Example
mua vé hàng không giá rẻ
Buy cheap airline tickets
Vietnamese Không có gì
button1
English Phraseyou' re welcome
Example
không có gì đâu!
you're welcome.
Vietnamese chìa khóa
button1
English Nounskey
Example
cho mượn chìa khóa
I'll lend you the key

Search Results for Phrases "kho" 20hit

có sức khỏe là có tất cả
Health first
không có gì
there is nothing
mua vé hàng không giá rẻ
Buy cheap airline tickets
không có gì đâu!
you're welcome.
ra khỏi nhà
leave home
đèn tín hiệu không hoạt động
signal not moving
bước ra khỏi thang máy
got off the elevator
có còn ghế trống không?
Are there any seats available?
cho mượn chìa khóa
I'll lend you the key
sáng mai anh có nhà không?
Will you be home tomorrow morning?
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
Does this have anything to do with it?
không thích đồ ngọt
I don't like sweets
mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
Winter in Saigon is not cold.
không được ăn uống ở trong phòng
Eating and drinking inside the room is prohibited
không ăn được đồ chua
I don't like sour things
không thích nơi đông người
I don't like places where there are a lot of people
không biết nên biếu gì bố mẹ bạn trai
I don't know what to give his parents
không ăn được chút nào cả
I can't eat anything at all
không ăn nữa
I won't eat any more
ra khỏi Nhật Bản đến Việt Nam
Leaving Japan and coming to Vietnam

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z