Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "khoảng" 1 hit

Vietnamese khoảng
button1
English Particlesaround
Example
Tôi ở Nhật khoảng 2 năm.
I lived in Japan for about two years.

Search Results for Synonyms "khoảng" 3hit

Vietnamese xịt khoáng
button1
English Nounsmist
Example
Tôi xịt khoáng để làm mát da.
I use a face mist to cool my skin.
Vietnamese khoảng cách giữa hai xe
button1
English Nounsdistance between the 2 vehicles
Example
Hãy giữ khoảng cách an toàn giữa hai xe khi lái xe trên đường cao tốc.
Keep a safe distance between vehicles when driving on the highway.
Vietnamese khoảng trống
English Nounsgap / blank
Example
Có khoảng trống trong quy định.
There is a gap in the regulations.

Search Results for Phrases "khoảng" 7hit

Ở Nhật mỗi năm có khoảng 2-3 kỳ nghỉ dài ngày
In Japan, there are about 2-3 long holidays a year.
hoa anh đào nở vào khoảng cuối tháng 3
Cherry blossoms bloom around late March
Tôi xịt khoáng để làm mát da.
I use a face mist to cool my skin.
Hãy giữ khoảng cách an toàn giữa hai xe khi lái xe trên đường cao tốc.
Keep a safe distance between vehicles when driving on the highway.
Tôi ở Nhật khoảng 2 năm.
I lived in Japan for about two years.
Tuổi thọ của pin khoảng 10 năm.
The battery lifespan is about 10 years.
Có khoảng trống trong quy định.
There is a gap in the regulations.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z