English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | khoảng
|
| English | Particlesaround |
| Example |
Tôi ở Nhật khoảng 2 năm.
I lived in Japan for about two years.
|
| Vietnamese | xịt khoáng
|
| English | Nounsmist |
| Example |
Tôi xịt khoáng để làm mát da.
I use a face mist to cool my skin.
|
| Vietnamese | khoảng cách giữa hai xe
|
| English | Nounsdistance between the 2 vehicles |
| Example |
Hãy giữ khoảng cách an toàn giữa hai xe khi lái xe trên đường cao tốc.
Keep a safe distance between vehicles when driving on the highway.
|
| Vietnamese | khoảng trống |
| English | Nounsgap / blank |
| Example |
Có khoảng trống trong quy định.
There is a gap in the regulations.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.