Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "khuấy" 1 hit

Vietnamese khuấy
button1
English Verbsstir
Example
Anh ấy khuấy cà phê bằng thìa.
He stirs coffee with a spoon.

Search Results for Synonyms "khuấy" 3hit

Vietnamese khuấy động
button1
English Verbsboost up
Example
Âm nhạc khuấy động không khí trong bữa tiệc.
Music boosts up the atmosphere at the party.
Vietnamese khuấy tan
button1
English Verbsbeat
Example
Tôi khuấy tan đường trong nước nóng.
I dissolve sugar in hot water.
Vietnamese khuây khỏa
English Adjectivesfeel relieved
Example
Âm nhạc giúp tôi khuây khỏa.
Music helps me feel relieved.

Search Results for Phrases "khuấy" 4hit

Âm nhạc khuấy động không khí trong bữa tiệc.
Music boosts up the atmosphere at the party.
Anh ấy khuấy cà phê bằng thìa.
He stirs coffee with a spoon.
Tôi khuấy tan đường trong nước nóng.
I dissolve sugar in hot water.
Âm nhạc giúp tôi khuây khỏa.
Music helps me feel relieved.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z