English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | khác
|
| English | Adjectivesdifferent Nounsother |
| Vietnamese | khách sạn
|
| English | Nounshotel |
| Example |
đặt phòng khách sạn
Book a hotel
|
| Vietnamese | khách
|
| English | Nounsclient |
| Example |
đón khách
welcome customers
|
| Vietnamese | khách du lịch
|
| English | Nounsvisitor |
| Example |
đông khách du lịch đến thăm
Many tourists visit
|
| Vietnamese | điêu khắc
|
| English | Nounssculpture |
| Example |
học điêu khắc
study sculpture
|
| Vietnamese | khách hàng
|
| English | Nounscustomer |
| Example |
Tôi phải gặp hàng chục khách hàng hằng ngày
I have to meet dozens of customers every day.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.