English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | khóa
|
| English | Verbslock |
| Example |
khóa màn hình điện thoại
lock mobile screen
|
| Vietnamese | chìa khóa
|
| English | Nounskey |
| Example |
cho mượn chìa khóa
I'll lend you the key
|
| Vietnamese | sách giáo khoa
|
| English | Nounstextbook |
| Example |
Tặng sách giáo khoa cho học sinh nghèo
Giving textbooks to poor students
|
| Vietnamese | bộ khoa học công nghệ và môi trường
|
| English | Nouns |
| Vietnamese | trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia
|
| English | Nouns |
| Vietnamese | trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia
|
| English | Nouns |
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.