Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "kìm" 1 hit

Vietnamese kìm
button1
English Nounspliers

Search Results for Synonyms "kìm" 5hit

Vietnamese kim tự tháp
button1
English Nounspyramid
Example
Tôi đã đến Ai Cập để tham quan Kim Tự Tháp
I came to Egypt to see the pyramids.
Vietnamese đau như kim châm
button1
English Adjectivesprickle
Example
Ngực đau như bị kim châm vào
My chest tingles
Vietnamese hỗ trợ mặc trang phục kimono
button1
English Nounsdressing(kimono, japanese traditional custome,…)
Example
Cô ấy nhờ hỗ trợ mặc trang phục kimono.
She asks for kimono dressing support.
Vietnamese cá kìm
button1
English NounsPacific saury
Vietnamese nấm kim châm
button1
English Nounsenoki mushrooms
Example
Tôi thích lẩu có nấm kim châm.
I like hotpot with enoki mushrooms.

Search Results for Phrases "kìm" 10hit

Tôi đã đến Ai Cập để tham quan Kim Tự Tháp
I came to Egypt to see the pyramids.
Ngực đau như bị kim châm vào
My chest tingles
Cô ấy nhờ hỗ trợ mặc trang phục kimono.
She asks for kimono dressing support.
Hoàng hậu mặc kimono.
The Empress wears a kimono.
“Có công mài sắt, có ngày nên kim” là một thành ngữ.
“No pain, no gain” is a proverb.
Tôi thích lẩu có nấm kim châm.
I like hotpot with enoki mushrooms.
Nhà tôi trồng cây kim tiền.
We grow a money tree at home.
Người cung Kim Ngưu kiên định và thích sự ổn định.
Taurus people are persistent and like stability.
Học ngoại ngữ rất khó, nhưng có công mài sắt có ngày nên kim.
Learning a foreign language is hard, but diligence pays off.
Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ là yếu tố ngũ hành.
Metal, Wood, Water, Fire, Earth are the five elements.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z