Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "leave" 2 hit

Vietnamese ra khỏi
button1
English Verbsleave
Example
ra khỏi Nhật Bản đến Việt Nam
Leaving Japan and coming to Vietnam
Vietnamese chia tay
button1
English Verbsleave
Example
chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
I broke up with my long-term boyfriend.

Search Results for Synonyms "leave" 5hit

Vietnamese ngày nghỉ bù
button1
English Nounscompensatory leave
Example
Thứ hai là ngày nghỉ bù của ngày chủ nhật
Monday is a substitute holiday for Sunday
Vietnamese xuất cảnh
button1
English Verbsembark, to leave a country
Example
làm thủ tục xuất cảnh
Perform departure formalities
Vietnamese xuất viện
button1
English Verbsleave the hospital
Example
Ngày mai, anh ấy sẽ xuất viện
tomorrow he will be discharged from the hospital
Vietnamese lá non
button1
English Nounsyoung leaves
Example
Mùa lá non
young leaf season
Vietnamese lá xanh
button1
English Nounsgreen leaves
Example
Mùa hè có nhiều lá xanh.
Summer has many green leaves.

Search Results for Phrases "leave" 20hit

nghỉ sinh, nghỉ đẻ
maternity leave
ra khỏi nhà
leave home
được cho phép đi chơi đến 10 giờ
Have them leave by 10 o'clock
lá chuyển màu vào mùa thu
Leaves change color in autumn
Gỏi cuốn thường ăn kèm lá tía tô.
Goi cuon is often served with perilla (shiso) leaves.
Trà nóng có thêm lá bạc hà rất thơm.
Hot tea with mint leaves smells very nice.
Buổi sáng có nhiều sương giá trên lá.
In the morning, there was frost on the leaves.
Sâu bướm ăn lá cây.
The caterpillar eats leaves.
giao cho anh ấy / tùy anh ấy
leave it to him
Tôi để lại tiền típ cho nhân viên.
I leave a tip for the waiter.
Lá sen dùng để gói xôi.
Lotus leaves are used to wrap sticky rice.
Mùa hè có nhiều lá xanh.
Summer has many green leaves.
Mùa thu lá đỏ rất đẹp.
The red leaves in autumn are beautiful.
Sân đầy lá rụng.
The yard is full of fallen leaves.
Con đường đầy lá khô.
The road is full of dry leaves.
Lá bắt đầu nảy mầm.
The leaves sprout.
Lá bị héo
withered leaves
Chúng tôi sẽ rời đi ngay tức khắc.
We will leave immediately.
gửi gắm con vào nhà trẻ
leave your child at nursery school
Tôi được nghỉ phép có lương.
I take paid leave.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z