Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "leg" 1 hit

Vietnamese chân
button1
English Nounsleg
Example
chân đất
barefoot

Search Results for Synonyms "leg" 5hit

Vietnamese tiền pháp định
button1
English Nounsfiat currency, legal currency
Example
Tiền pháp định là loại tiền tồn tại thật sự
Legal currency exists in visible form.
Vietnamese đau chân
button1
English Adjectiveshave a pain in the legs
Example
Sau khi chạy, tôi bị đau chân.
My legs hurt after running.
Vietnamese chân phải
button1
English Nounsright leg
Example
Tôi đá bóng bằng chân phải.
I kick the ball with my right foot.
Vietnamese chân trái
button1
English Nounsleft leg
Example
Tôi đứng bằng chân trái.
I stand on my left foot.
Vietnamese quyền sở hữu trí tuệ
button1
English Nounsprerogative, privilege

Search Results for Phrases "leg" 10hit

đi bộ nhiều nên mỏi chân
My legs are tired from walking a lot.
Tiền pháp định là loại tiền tồn tại thật sự
Legal currency exists in visible form.
Cô ấy học ở một trường cao đẳng về kinh tế.
She studies at a college of economics.
Sau khi chạy, tôi bị đau chân.
My legs hurt after running.
Tôi bị đau nhức ở chân.
My leg hurts.
Hành vi đó là bất chính.
That act is illegal.
sở hữu cần sa là phạm pháp
It is illegal to possess marijuana
Quyền lợi đó là chính đáng.
That right is legitimate.
Tôi thấy chân rất mỏi sau khi đi bộ lâu.
My legs felt very tired after walking for a long time.
Hợp đồng này có giá trị pháp lý.
This contract has legal validity.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z