Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "life" 1 hit

Vietnamese đời sống
English Nounslife
Nounslivelihood
Example
Đời sống của người dân được cải thiện.
People’s lives have improved.

Search Results for Synonyms "life" 5hit

Vietnamese lối sống
button1
English Nounslifestyle
Example
lối sống lành mạnh
solid lifestyle
Vietnamese chứng khoán bảo hiểm nhân thọ
button1
English Nounslife insurance policy
Vietnamese tiền bảo hiểm sinh mệnh
button1
English Nounslife insurance premium
Vietnamese động vật hoang dã
button1
English Nounswildlife
Example
Công viên có nhiều động vật hoang dã.
The park has many wild animals.
Vietnamese thiệt mạng
English Verbsdie
Verbslose life
Example
Nhiều người thiệt mạng trong tai nạn.
Many people died in the accident.

Search Results for Phrases "life" 15hit

cuộc sống ở Việt Nam đã ổn định
Stable life in Vietnam
lối sống lành mạnh
solid lifestyle
thứ không thể thiếu trong cuộc sống
essential for life
Ông lão sống cuộc đời chân chất.
The old man lives a simple life.
Họ sống cuộc sống cần kiệm.
They live a frugal life.
Da sạm thiếu sức sống.
Dull skin looks lifeless.
sinh hoạt chung
communal life
Kiến thức này có thể ứng dụng vào thực tế.
This knowledge can be applied to real life.
Tôi sống một cuộc sống thong thả.
I live a leisurely life.
Ông ấy đã cống hiến cả đời cho khoa học.
He devoted his life to science.
Văn hóa tinh thần rất quan trọng trong đời sống của người Việt.
Spiritual culture is very important in the life of Vietnamese people.
Nước là yếu tố cần thiết cho sự sống.
Water is an essential element for life.
Sự kiện đó là bước ngoặt trong đời anh ấy.
That event was a turning point in his life.
Cần giữ cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
It's necessary to maintain work-life balance.
Tuổi thọ của pin khoảng 10 năm.
The battery lifespan is about 10 years.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z