Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "lock" 1 hit

Vietnamese khóa
button1
English Verbslock
Example
khóa màn hình điện thoại
lock mobile screen

Search Results for Synonyms "lock" 5hit

Vietnamese đồng hồ
button1
English Nounsclock
Example
Tôi có một đồng hồ mới.
I have a new watch.
Vietnamese thợ khóa
button1
English Nounslocksmith
Example
Thợ khóa đến sửa ổ khóa.
The locksmith fixes the lock.
Vietnamese kem chống nắng
button1
English Nounssunscreen, sunblock
Example
Hãy thoa kem chống nắng trước khi ra ngoài.
Apply sunscreen before going out.
Vietnamese hệ thống chống bó cứng phanh
button1
English Nounsabs (anti-lock braking system)
Vietnamese khóa tự động
button1
English Nounsautomatic lock
Example
Cửa có khóa tự động.
The door has an automatic lock.

Search Results for Phrases "lock" 12hit

đến 10 giờ
until 10 o'clock
phải đến trước 5 giờ
I have to come before 5 o'clock
được cho phép đi chơi đến 10 giờ
Have them leave by 10 o'clock
đàn gà
flock of birds
đến lớp vào 8 giờ sáng hằng ngày
I go to class at 8 o'clock every day
anh ấy đi ngủ chính xác 7 giờ
He comes back exactly at 7 o'clock
khóa màn hình điện thoại
lock mobile screen
Thợ khóa đến sửa ổ khóa.
The locksmith fixes the lock.
Cửa có khóa tự động.
The door has an automatic lock.
Thời gian đón là 8 giờ.
The pick-up time is 8 o’clock.
Thời gian tập trung là 9 giờ.
The meeting time is 9 o’clock.
Buổi biểu diễn sẽ bắt đầu lúc 7 giờ.
The concert starts at 7 o’clock.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z