English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | khóa
|
| English | Verbslock |
| Example |
khóa màn hình điện thoại
lock mobile screen
|
| Vietnamese | đồng hồ
|
| English | Nounsclock |
| Example |
Tôi có một đồng hồ mới.
I have a new watch.
|
| Vietnamese | thợ khóa
|
| English | Nounslocksmith |
| Example |
Thợ khóa đến sửa ổ khóa.
The locksmith fixes the lock.
|
| Vietnamese | kem chống nắng
|
| English | Nounssunscreen, sunblock |
| Example |
Hãy thoa kem chống nắng trước khi ra ngoài.
Apply sunscreen before going out.
|
| Vietnamese | hệ thống chống bó cứng phanh
|
| English | Nounsabs (anti-lock braking system) |
| Vietnamese | khóa tự động
|
| English | Nounsautomatic lock |
| Example |
Cửa có khóa tự động.
The door has an automatic lock.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.