English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | bản ghi
|
| English | Nounslog |
| Example |
Hệ thống lưu bản ghi tự động.
The system saves logs automatically.
|
| Vietnamese | trung tâm khí tượng thủy văn
|
| English | NounsCenter for Hydrometeorological Forecasting |
| Example |
được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
Forecasted by the Hydrological and Meteorological Forecasting Center
|
| Vietnamese | nhật ký trực tuyến
|
| English | Nounsblog, weblog |
| Example |
Tôi viết nhật ký trực tuyến mỗi ngày.
I write a blog every day.
|
| Vietnamese | khoa tai mũi họng
|
| English | Nounsotolaryngology |
| Vietnamese | kỹ thuật
|
| English | Nounstechnology |
| Example |
Nhật Bản nổi tiếng về kỹ thuật.
Japan is famous for its technology.
|
| Vietnamese | công nghệ
|
| English | Nounstechnology |
| Example |
Họ đang tổ chức buổi thuyết trình về những công nghệ mới
They are holding a presentation about new technologies.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.