English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | lúc
|
| English | Otherwhen : conjunction |
| Example |
về nhà lúc con đã ngủ
I came home when my child was sleeping.
|
| Vietnamese | lúc đó
|
| English | Otherat that time |
| Example |
hệ thống nhân sự lúc đó
Personnel system at the time
|
| Vietnamese | lúc nào cũng
|
| English | Nounsalways |
| Example |
lúc nào cũng đến đúng giờ
always come on time
|
| Vietnamese | may mắn
|
| English | Nounsluck |
| Example |
may mắn đến
good luck comes
|
| Vietnamese | bạo lực
|
| English | Nounsviolence |
| Example |
bạo lực gia đình
domestic violence
|
| Vietnamese | có động lực
|
| English | Adjectivesmotivated |
| Example |
Nhân viên này luôn có động lực làm việc.
This employee is always motivated.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.