Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "lưng" 1 hit

Vietnamese lưng
button1
English Nounsback

Search Results for Synonyms "lưng" 3hit

Vietnamese đau lưng
button1
English Verbsbackache
Example
thỉnh thoảng bị đau lưng
sometimes my back hurts
Vietnamese thắt lưng
button1
English Nounsbelt
Example
Tôi đeo thắt lưng.
I wear a belt.
Vietnamese lạnh lùng
button1
English Adjectivescold
Example
Anh ấy cư xử rất lạnh lùng.
He acts cold.

Search Results for Phrases "lưng" 4hit

thỉnh thoảng bị đau lưng
sometimes my back hurts
Tôi đeo thắt lưng.
I wear a belt.
Anh ấy cư xử rất lạnh lùng.
He acts cold.
ngả lưng trên ghế sô pha
sit on the sofa

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z